Biến động trong ngày | |
Biến động 52 tuần | |
Số lượng cổ phiếu lưu hành |
EPS 4 quý gần nhất | |
ROE (%) | |
% nợ trên vốn chủ sở hữu | |
Vốn hóa (Tỷ VND) | |
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế (%) |
Mã CK | Đóng cửa | +/-% | Khối lượng | Giá trị | GD Nước ngoài | Vốn hóa TTT | P/E | P/B |
---|
Tiêu chí | Tín hiệu |
---|---|
MA (20) | - |
MA (50) | - |
MA (200) | - |
MACD (12, 26) | - |
RSI | - |
ATR | - |
- Báo cáo phân tích
- Xem tất cả >>
Thống kê giao dịch NN